ROE là gì ? Ý nghĩa của ROE trong phân tích đầu tư

ROE là gì ?

ROE - Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữulà một thước đo hiệu quả tài chính được tính bằng cách lấy lợi nhuận ròng chia cho vốn chủ sở hữu . Vì vốn chủ sở hữu của cổ đông bằng tài sản của một công ty trừ đi nợ của nó, nên ROE được coi là tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng . ROE được coi là thước đo đánh giá mức độ hiệu quả của ban lãnh đạo đang sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận.

ROE được tính như thế nào ?

ROE được biểu thị bằng phần trăm và có thể được tính cho bất kỳ công ty nào nếu thu nhập ròng và vốn chủ sở hữu đều là số dương. Thu nhập ròng được tính trước khi trả cổ tức cho cổ đông và sau khi chia cổ tức cho cổ đông ưu đãi và lãi cho người cho vay.

ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu bình quân

Thu nhập ròng là số được tính bằng cách lấy lợi nhuận ròng trừ đi chi phí và thuế mà một công ty tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Vốn chủ sở hữu bình quân của cổ đông được tính bằng cách cộng vốn chủ sở hữu vào đầu kỳ. Đầu kỳ và cuối kỳ phải trùng với khoảng thời gian mà thu nhập ròng được tính.

Thu nhập ròng trong toàn bộ năm tài chính gần nhất, hoặc 12 tháng gần nhất, được tìm thấy trên báo lợi nhuận . Vốn chủ sở hữu của cổ đông đến từ bảng cân đối kế toán

Phương pháp tính ROE dựa trên vốn chủ sở hữu bình quân được coi là tốt nhất

ROE cho bạn biết điều gì?

ROE được coi là tốt hay xấu sẽ phụ thuộc vào mức trung bình giữa các cổ phiếu cùng ngành. Ví dụ, Các công ty tiện ích (công ty nước, công ty điện...) có nhiều tài sản và nợ trên bảng cân đối kế toán so với một lượng thu nhập ròng tương đối nhỏ. ROE bình thường trong lĩnh vực tiện ích có thể là 10% hoặc thấp hơn. Một công ty công nghệ hoặc bán lẻ có tài khoản bảng cân đối kế toán nhỏ hơn so với thu nhập ròng có thể có mức ROE bình thường từ 18% trở lên.

Một nguyên tắc chung là tìm kiếm các công ty có ROE bằng hoặc chỉ cao hơn mức trung bình của ngành. Ví dụ: giả sử một công ty A, đã duy trì ROE ổn định là 18% trong vài năm qua so với mức trung bình của các công ty cùng ngành, là 15%. Một nhà đầu tư có thể kết luận rằng ban lãnh đạo của công ty A sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận trên mức trung bình. Tỷ lệ ROE tương đối cao hay thấp sẽ thay đổi đáng kể giữa các nhóm ngành hoặc lĩnh vực khác. Khi được sử dụng để đánh giá một công ty này với một công ty tương tự khác, việc so sánh sẽ có ý nghĩa hơn. Một cách so sánh phổ biến cho các nhà đầu tư là coi tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu gần mức trung bình dài hạn của chỉ số Vnindex (15%) là tỷ lệ có thể chấp nhận được và thấp hơn 10% là tỷ lệ kém.

Một nguyên tắc chung là nhắm mục tiêu ROE bằng hoặc chỉ cao hơn mức trung bình cho nhóm ngang hàng. Ví dụ: giả sử một công ty công nghệ A, đã duy trì ROE ổn định là 18% trong vài năm qua so với mức trung bình của các công ty cùng ngành, là 15%. Một nhà đầu tư có thể kết luận rằng ban lãnh đạo của công ty A sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận trên mức trung bình. Tỷ lệ ROE tương đối cao hay thấp sẽ thay đổi đáng kể giữa các nhóm ngành hoặc lĩnh vực khác. Khi được sử dụng để đánh giá một công ty này với một công ty tương tự khác, việc so sánh sẽ có ý nghĩa hơn. Một lối tắt phổ biến cho các nhà đầu tư là coi tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu gần mức trung bình dài hạn của VNindex (15%) là tỷ lệ có thể chấp nhận được và thấp hơn 10% là tỷ lệ kém.

Sử dụng ROE để giải thích một số vấn đề

Có một câu hỏi là tại sao ROE trung bình hoặc cao hơn trung bình một chút lại tốt hơn là ROE cao gấp đôi, gấp ba hoặc thậm chí cao hơn mức trung bình của nhóm ngang hàng. Không phải cổ phiếu có ROE rất cao sẽ có giá trị tốt hơn sao?

Đôi khi ROE cực kỳ cao là một điều tốt nếu thu nhập ròng cực kỳ lớn so với vốn chủ sở hữu bởi vì hoạt động của công ty rất mạnh. Tuy nhiên, ROE cực kỳ cao thường là do tài khoản vốn chủ sở hữu nhỏ so với thu nhập ròng, điều này có thể xem là rủi ro.

Lợi nhuận không bền vững

Vấn đề đầu tiên với ROE cao có thể đến từ lợi nhuận không bền vững. Hãy tưởng tượng một công ty A, đã không có lãi trong vài năm. Các khoản lỗ hàng năm được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán trong phần vốn chủ sở hữu dưới dạng “lỗ giữ lại”. Các khoản lỗ là một giá trị âm và làm giảm vốn chủ sở hữu của cổ đông. Giả sử rằng công ty A đã làm ăn thuận lợi trong năm gần đây nhất và đã có lãi trở lại. Mẫu số (Vốn chủ sở hữu) trong tính toán  ROE hiện rất nhỏ sau nhiều năm thua lỗ, điều này làm cho ROE của nó cao làm gây hiểu nhầm công ty hoạt động hiệu quả.

Dư nợ

Vấn đề thứ hai có thể gây ra ROE cao là dư nợ. Nếu một công ty vay nặng lãi, nó có thể tăng ROE vì vốn chủ sở hữu bằng tài sản trừ đi nợ. Công ty càng có nhiều nợ, vốn chủ sở hữu có thể giảm xuống. Một kịch bản phổ biến là khi một công ty vay một lượng lớn nợ để mua lại cổ phiếu của chính mình. Điều này có thể làm tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), nhưng nó không ảnh hưởng đến hiệu suất thực tế hoặc tỷ lệ tăng trưởng.

Thu nhập ròng âm

Cuối cùng, thu nhập ròng âm và vốn chủ sở hữu cổ đông âm có thể tạo ra ROE cao giả tạo. Tuy nhiên, nếu một công ty có lỗ ròng hoặc âm vốn chủ sở hữu của cổ đông thì không nên tính ROE.

Nếu vốn chủ sở hữu của cổ đông bị âm, vấn đề phổ biến nhất là nợ quá nhiều hoặc khả năng sinh lời không nhất quán. Tuy nhiên, có những ngoại lệ đối với quy tắc đó đối với các công ty có lãi và đã và đang sử dụng dòng tiền để mua lại cổ phiếu của chính họ. Đối với nhiều công ty, đây là một giải pháp thay thế cho việc trả cổ tức, và cuối cùng nó có thể làm giảm vốn chủ sở hữu (tiền mua lại được trừ vào vốn chủ sở hữu) đủ để chuyển phép tính thành âm.
Trong mọi trường hợp, mức ROE âm hoặc cực cao nên được coi là một dấu hiệu cảnh báo đáng để điều tra thêm. Trong một số ít trường hợp, tỷ lệ ROE âm có thể là do chương trình mua lại cổ phiếu được hỗ trợ bởi dòng tiền và sự quản lý tốt, nhưng đây là trường hợp ít có khả năng xảy ra. Trong mọi trường hợp, một công ty có ROE âm không thể được đánh giá so với các cổ phiếu khác có tỷ số ROE dương

Hạn chế của ROE

ROE cao có thể không phải lúc nào cũng dương. ROE vượt quá cao có thể là dấu hiệu của một số vấn đề - chẳng hạn như lợi nhuận không nhất quán hoặc nợ quá nhiều. Ngoài ra, ROE âm do công ty bị lỗ ròng hoặc vốn chủ sở hữu của cổ đông âm không thể được sử dụng để phân tích công ty, cũng như không thể được sử dụng để so sánh với các công ty có ROE dương.

ROIC - Lợi tức trên Vốn đầu tư

Trong khi lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu xem xét mức lợi nhuận mà một công ty có thể tạo ra so với vốn chủ sở hữu của cổ đông, thì lợi tức trên vốn đầu tư (ROIC) thực hiện thêm một vài bước tính toán

Mục đích của ROIC là tính ra số tiền sau khi chia cổ tức mà một công ty kiếm được dựa trên tất cả các nguồn vốn của mình, bao gồm vốn cổ đông và nợ. ROE xem xét mức độ một công ty sử dụng vốn cổ đông tốt như thế nào trong khi ROIC dùng để xác định mức độ hiệu quả của một công ty sử dụng tất cả vốn khả dụng của mình để kiếm tiền.

Ví dụ về ROE

Ví dụ, hãy tưởng tượng một công ty có thu nhập hàng năm là 1.800 tỷ và vốn chủ sở hữu trung bình của các cổ đông là 12.000 tỷ. ROE của công ty này sẽ như sau:

ROE = 1.800 / 12.000 = 15%

author
Tác giả

iShareinvest

" The market can stay irrational longer than you can stay solvent. " - John Maynard Keynes

Hãy là người đầu tiên đánh giá và chia sẻ ý kiến của bạn!